Ưỡn ẹo
🏅 Vị trí 26: cho 'U'
Các từ Tiếng Việt uổng phí, u mê, uất được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'u'. Đối với chữ cái 'u' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: uốn nắn, u linh, u minh. Bạn có thể tìm thấy 30 từ cho chữ cái 'u' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. 'ưỡn ẹo' (tổng cộng 6 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: , n, o, ư, ẹ, ỡ. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'ưỡn ẹo' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. Dịch sang tiếng Anh là to wriggle sensually Từ 'ưỡn ẹo' đã đảm bảo vị trí TOP 30 cho các từ bắt đầu bằng 'u'.
Ư
#18 Ước muốn
#22 Ước tính
#23 Ưa chuộng
#25 Ướt át
#26 Ưỡn ẹo
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ư (22)
Ỡ
N
#24 Nản
#25 Nền
#26 Nệm
#27 Nĩa
#28 Nứt
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)